Home - HỌC TẬP - 7 50+ từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh thông dụng nhất định bạn phải nắm rõ mới nhất 3. Áp dụng phương pháp Pomodoro vào cách học từ vựng về đồ ăn. Bước 1: Chọn nhiệm vụ bạn muốn hoàn thành (học trọn bộ được chủ đề từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh) Bước 2: Set Pomodoro 25 phút (Set thời gian học chủ đề từ vựng về đồ ăn trong vòng 25 phút Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh thông dụng. Bên cạnh các từ riêng lẻ, trong tiếng anh còn có những cụm từ chỉ cảm xúc chân thật hơn. Nếu trong các câu giao tiếp, writing mà các bạn sử dụng sẽ được ăn điểm gần như tuyệt đối đấy: Ebook 5000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất PDF sẽ Cung cấp phương pháp luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh cho bạn. Giúp bạn có thể nâng cao vốn từ vựng, từ đó viết bài luận, đọc tài liệu Tiếng anh, giao tiếp hay làm các bài thi, bài kiểm tra Tiếng Anh đạt kết quả Tất tật tật kiến thức về từ đồng nghĩa phải nắm vững. Mục lục bài viết [ Ẩn] I. Tổng quan về từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms) II. 50 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng. III. Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh. JobQ. Học tiếng Anh theo cụm từ là một trong những cách vô cùng hiệu quả giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Tham khảo ngay 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng cùng ELSA Speak để nâng trình tiếng Anh của mình ngay thôi! 100+ cụm từ tiếng anh thông dụng khi giao tiếp Để giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình học, ELSA Speak đã chia các cụm từ tiếng Anh thông dụng theo các nhóm chủ đề sau Kiểm tra phát âm với bài tập sau {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Những thành ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩaWhat’s up?Có chuyện gì vậy?What’s new?Có gì mới?What have you been up to lately?Dạo này bạn sao rồi?How’s it going?Bạn thế nào rồi?How are things?Mọi việc dạo này thế nào?How’s life?Cuộc sống dạo này thế nào?Pretty goodKhá tốtSame as alwaysVẫn giống như mọi khiCould be betterCó thể tốt hơnCant complainKhông thể phàn nàn Cụm từ tiếng Anh thường dùng trong chào hỏi hàng ngày Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩaGood morning/afternoon/ buổi sáng / buổi chiều / buổi are you doing?Bạn khỏe chứ?It’s nice/good/great to see you.Thật là tốt / tuyệt vời khi gặp it going?Thế nào rồi?It was nice to meet vui được gặp was nice meeting vui khi gặp it’s a pleasure to meet chào, thật vui khi gặp you soon/next time/later/ gặp lại sớm / lần sau / sau này / ngày care of yourself.Chăm sóc bản thân.It was good seeing you.Đó là tốt nhìn thấy next đến thời điểm tiếp theo. Du lịch và phương hướng Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩaA one way ticketVé một chiềuA round trip ticketVé khứ hồiAbout 300 kilometersKhoảng 300 cây sốAre you going to help her?Bạn có định giúp cô ấy không?At what time?Lúc mấy giờ?Can I make an appointment for next Saturday?Tôi có thể đặt hẹn vào thứ bảy tới không?Can you repeat that please?Bạn có thể nhắc lại khôngGo straight aheadĐi thẳng về phía you arrived?Bạn đến chưa?Have you been to New York?Bạn tới New York lần nào chưa?How do I get there?Làm sao tôi tới đó?How do I get to Street?Làm thế nào để tới đường số 9?How long does it take by bus?Đi bằng xe buýt mất bao lâu?How long is the flight?Chuyến bay bao lâu?How was the movie?Bộ phim thế nào?May I ask you a question?Tôi có thể hỏi bạn một câu không?I wish I had gì tôi cũng có 1 would like to make a muốn đặt coming right tới ngay Cụm từ tiếng Anh thông dụng về con số và tiền bạc Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩaDo you have anything cheaper?Bạn có món nào giá rẻ hơn không?Do you take credit cards?Bạn có thanh toán bằng thẻ tín dụng không?Sorry, we only accept lỗi, ở đây chỉ nhận tiền are you paying?Bạn trả bằng gì?How much do I owe you?Mình nợ bạn bao nhiêu?How much does this cost?Giá bao nhiêu?It’s half past giờ là 11 giờ rưỡiIt’s less than 5 ít hơn 5 đôIt’s more than 5 hơn 5 đô Địa điểm Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩaI was in the đã ở thư việnI’d like a single muốn một phòng near the ở gần siêu thịIt’s on 7th nằm trên đường số 7More than 200 200 dặmMy house is close to the tôi gần ngân hàngNear the ngân hàngOn the tráiOn the phảiOn the second tầng haiOutside the ngoài khách sạnOver đâyOver đằng kiaThe book is behind the sách nằm ở sau cái bàn Điện thoại, Internet và thư từ Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩaCould I ask who’s calling, please?Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng?How may I help you?Tôi có thể giúp gì cho bạn?Do you mind waiting a few minutes?Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không?Thanks for ơn đã calling to clarify…Tôi đang kêu gọi làm rõ …I’d like to leave him a muốn để lại cho anh ấy một tin is a good time to call?Khi nào là thời điểm tốt để gọi?[Company name], Alice speaking.[Tên công ty], Alice đang trả I please speak to Mr. Smith?Tôi có thể xin vui lòng nói chuyện với ông Smith?I’m calling to ask about …..Tôi đang gọi để hỏi về …..Could you tell me …..?Bạn có thể nói cho tôi chứ …..?Could I ask who’s calling, please?Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng?How may I help you?Tôi có thể giúp gì cho bạn? Thời gian và ngày tháng Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩa11 days agoCách đây 11 ngày2 hours2 tiếngA long time agoCách nay đã lâuAll ngàyAre they coming this evening?Tối nay họ có tới không?Are you comfortable?Bạn có thoải mái không?As soon as sớm càng tốtAt 3 o’clock in the lúc 3 giờ chiềuAt 5th đường số 5Have you been waiting long?Bạn đợi đã lâu chưa?He’ll be back in 20 ấy sẽ quay lại trong vòng 20 phút nữaHis family is coming đình anh ấy sẽ đến vào ngày maiHow about Saturday?Thứ bảy thì sao?How long are you going to stay in Da Nang?Bạn sẽ ở Đà Nẵng bao lâu?How long will it take?Sẽ mất bao lâu?The whole ngàyThere’s plenty of nhiều thời gian Để giao tiếp về thời gian và ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn, tự nhiên như người bản xứ, bạn nên tham khảo thêm bài viết về cách dùng giới từ in,on,at trong tiếng Anh tại ELSA Speak. >>> Xem thêm 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất >>> Xem thêm Thành thạo cách nói về thời tiết bằng tiếng Anh cùng app ELSA Speak Học cụm từ tiếng anh hiệu quả cùng ELSA Speak Học tiếng Anh theo cụm từ thực sự là phương pháp hiệu quả giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Tuy nhiên, để học các cụm từ tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp với việc thực hành mỗi ngày. Bởi lẽ vừa học vừa vận dụng chính là cách giúp bạn nhớ lâu và vận dụng một cách nhuần nhuyễn vào quá trình học tiếng Anh giao tiếp. Có rất nhiều cách giúp bạn học các cụm từ tiếng Anh hiệu quả hơn. Đầu tiên, bạn có thể ghi chú lại những cụm từ hay mình bắt gặp hằng ngày vào sổ tay hoặc các ứng dụng tự học tiếng Anh. Thông qua việc tích lũy dần dần, vốn từ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy! Tất nhiên, ghi chú vào sổ tay thôi chưa đủ. Bạn nên dành thời gian ôn lại những cụm từ đã học để chuyển vào bộ nhớ dài hạn và sử dụng dễ dàng khi cần. Để biết được đâu là cụm từ tiếng Anh và ghi chép lại, bạn cần học cách nhận diện cụm từ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu nghĩa của câu chính xác hơn đồng thời nói tiếng Anh và viết cũng lưu loát hơn. Hãy bắt đầu bằng cách nhận các cụm từ đơn giản từ những chương trình hoặc sách truyện dành cho thiếu nhi. Cùng với sự trợ giúp của từ điển, dần dần bạn sẽ nhận diện được các cụm từ dễ dàng hơn rất nhiều. Cuối cùng, bạn đừng quên sử dụng các cụm từ đã học một cách thật thường xuyên thông qua giao tiếp hoặc viết lách để tạo cho mình phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh. Để làm được tất cả những gợi ý trên, ELSA Speak sẽ là bạn đồng hành đáng tin cậy dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cũng như khả năng giao tiếp. Với tính năng “Học cùng nhóm cộng đồng” của ELSA Speak, bạn có thể dễ dàng tạo bộ bài học yêu thích, lưu trữ, luyện tập và thậm chí là chia sẻ những cụm từ tiếng Anh sưu tầm được đến với mọi người. Không chỉ thế, phần mềm phát âm tiếng Anh ELSA Speak còn chấm điểm bản xứ, giúp bạn đánh giá khả năng phát âm và nhắc nhở luyện tập hằng ngày để bạn nhanh chóng thông thạo những cụm từ mới. Ngoài ra, từ điển thông minh trên ELSA Speak sẽ giúp bạn tra cứu nghĩa Anh-Anh, Anh-Việt, câu ví dụ cũng như cách phát âm chuẩn bản xứ để bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình luyện tập. Trang bị cho mình những cụm từ tiếng Anh thông dụng là cách nhanh chóng và hiệu quả giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Vậy thì còn chần chừ gì mà không cài đặt ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak ngay hôm nay! Danh sách 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh bao gồm những động từ tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp ở bất cứ đâu. Bạn ít nhiều sẽ thấy quen thuộc với một vài trong số các động từ được liệt kê. Dù vậy, khi vận dụng, bạn vẫn có thể bối rối nếu không hiểu đúng nghĩa của các động từ này. Dưới đây là danh sách 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Các động từ này được FLYER phân chia theo nhóm và phân tích cụ thể để bạn có thể hiểu và vận dụng đúng cách. Cùng FLYER khám phá bạn nhé! 1. Động từ tiếng Anh là gì?Động từ Verb là những từ/ cụm từ dùng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái của chủ ngữ. Có thể nói, động từ là loại từ vựng quan trọng bởi chúng có mặt trong hầu hết các câu, giúp người nói truyền tải thông tin được nhanh gọn, trực tiếp và dễ hiểu động từ tiếng AnhVí dụĐể nói “Tôi thích chơi bóng đá”, bạn có 2 cách nói sau I like football. -> Diễn đạt bằng động từ “like”.I am interested in football. -> Diễn đạt bằng tính từ “interested”.Bạn thấy đấy, dù mang nghĩa giống nhau, tùy từng trường hợp, việc sử dụng động từ thay vì tính từ giúp thông tin được truyền đạt ngắn gọn và súc tích hơn thêm Tất tần tật kiến thức cần biết về động từ trong tiếng Anh2. Động từ và cụm động từ thông Động từ thông dụng trong tiếng AnhNhư đã đề cập, để giúp bạn tiếp thu và vận dụng dễ dàng hơn, FLYER sẽ liệt kê 50 động từ thông dụng theo các nhóm động từ nhất định. Động từ được chia thành 4 nhóm chính sau đây Động từ chính Main verbsNhóm động từ chính trong tiếng AnhĐộng từ chính là những động từ dùng để chỉ hành động của con người hoặc sự vật. Hầu hết các động từ trong tiếng Anh đều là động từ chính. Dưới đây là các động từ chính phổ biến nhất trong tiếng Anh, bao gồm cả nội động từ và ngoại động từ. Hãy cùng FLYER học thuộc và ghi nhớ thật kỹ các động từ chính này nhéSTTĐộng từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt1ask/ɑːsk/hỏi2begin/bɪˈɡɪn/bắt đầu3call/kɔːl/gọi4come/kʌm/đến5do/du/làm6find/faɪnd/tìm kiếm7get/ɡet/có được8give/ɡɪv/cho9go/ɡəʊ/đi10hear/hɪər/nghe11help/help/giúp đỡ12keep/kiːp/giữ13know/nəʊ/biết14leave/liːv/rời đi15let/let/để16like/laɪk/thích17live/lɪv/ở18look/lʊk/nhìn19make/meɪk/làm20move/muːv/di chuyển21need/niːd/cần22play/pleɪ/chơi23put/pʊt/đặt24run/rʌn/chạy25say/seɪ/nói26see/siː/nhìn27show/ʃəʊ/chỉ ra, thể hiện28start/stɑːt/bắt đầu29take/teɪk/lấy30talk/tɔːk/nói chuyện31tell/tel/nói32think/θɪŋk/nghĩ33try/traɪ/thử34turn/tɜːn/xoay chuyển35use/juːz/sử dụng36want/wɒnt/muốn37work/wɜːk/làm việcMột số động từ trong tiếng AnhỞ danh sách trên, bạn có thể thấy những bộ đôi, thậm chí bộ ba, mang nghĩa khá giống nhau. Vậy sự khác biệt giữa những động từ này là gì? Cùng phân tích cụ thể hơn nhé!2 động từ “do” và “make” đều có nghĩa là “làm”, nhưng “make” tạo ra một sản phẩm cụ thể, “do” thì không. Ví dụI do exercise. Tôi tập thể dục.She makes a cake. Cô ấy làm bánh.2 động từ “start” và “begin” Cả hai cùng là “bắt đầu” nhưng “start” tạo cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ; ngược lại, “begin” mang đến cho người nghe cảm giác chậm rãi dụWe will start now. Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ.They begin to do their homework. Họ bắt đầu làm bài tập về nhà. Động từ nối Linking verbsVí dụ động từ nối trong tiếng AnhĐộng từ nối là những động từ thể hiện trạng thái hoặc bản chất của con người, sự vật, sự việc. Loại động từ này không được theo sau bởi tân ngữ mà theo sau bởi tính từ hoặc cụm danh từ. Các động từ nối trong tiếng Anh là STTĐộng từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt38appear/əˈpɪər/xuất hiện39be/bi/thì/ là/ ở40become/bɪˈkʌm/trở thành41feel/fiːl/cảm thấy, cảm giác42get/fiːl/trở nên43look/lʊk/trông44remain/rɪˈmeɪn/vẫn còn45seem/siːm/có vẻ46smell/smel/có mùi47sound/saʊnd/nghe có vẻ48taste/teɪst/nếmĐộng từ nối trong tiếng AnhVí dụ My sister is getting better. Chị tôi đang trở nên tốt hơn.The plan sounds great. Kế hoạch này nghe khá hay.He is my English teacher. Ông ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi. Trợ động từ Auxiliary verbsCác trợ động từ tiếng AnhTrợ động từ, bao gồm be, do, have, là những động từ đứng trước động từ chính, có chức năng “hỗ trợ” động từ chính hoàn chỉnh các cấu trúc về thì của động từ, thể bị dụ My brother didn’t play soccer. Anh tôi đã không chơi bóng đá.-> “didn’t” giúp “play” hoàn chỉnh câu phủ định của thì quá khứ gift was sent to me on my birthday. Món quà này được gửi đến tôi vào dịp sinh nhật.-> “was” giúp “sent” hoàn chỉnh cấu trúc thể bị Động từ khiếm khuyết Modal verbsĐộng từ khiếm khuyết hay động từ khuyết thiếu dùng để chỉ độ chắc chắn và cần thiết của một hành động nào đó. Vì vậy, loại động từ này luôn đứng trước động từ chính trong câu, thường là động từ nguyên thể không “to”. Các động từ khiếm khuyết gồm có STTĐộng từ khiếm khuyếtPhiên âmNghĩa và chức năng59can/kæn/có thể, có khả năng, năng lực60could/kʊd/quá khứ của “can”, dùng tương tự “can”61may/meɪ/có thể được làm điều gì đó cho phép62might/maɪt/quá khứ của “may”, dùng tương tự “may”63shall/ʃæl/dùng để nói lời đề nghị, ngỏ ý64should/ʃʊd/dùng để xin lời khuyên65will/wɪl/sẽ tương lai66would/wʊd/quá khứ của “will”, dùng để nói về tương lai ở quá khứ67must/mʌst/phải, cần phải, nênĐộng từ khiếm khuyết trong tiếng AnhVí dụ You should practice English every day. Bạn nên luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.I will go to the beach tomorrow. Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.She can cook. Cô ấy có thể nấu ăn.Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh Cụm động từ thông dụng trong tiếng AnhNhắc đến động từ không thể không nhắc đến cụm động từ. Cụm động từ là những từ được tạo nên bởi động từ và phó từ/ giới từ, có chức năng như động từ trong câu. FLYER gợi ý đến bạn một vài cụm động từ thông dụng sau đâyCụm động từNghĩaask someone for somethinghỏi xin ai đó cái gìagree on something/ with someoneđồng ý với điều gì/ với ai đóattend tochú ýbreak downđổ vỡ, hư hỏngbring ingiới thiệubring upnuôi nấngcall onthăm viếngcall upgọi điệncarry outthực hiệncome up withnghĩ radress upmặc quần áofind outtìm ra điều gì đóget upthức dậygive uptừ bỏgrow uptrưởng thành, lớn lênleave outbỏ qualook after chăm sócpast awayqua đờiset offkhởi hànhshow offkhoe khoangstand for somethingviết tắt cho điều gì đóstand outnổi bậtwake upthức dậyCụm động từ trong tiếng Anh 3. Mẹo ghi nhớ động từQua hai phần trên, bạn có thể thấy được rất nhiều động từ quen thuộc đúng không nào? Dù vậy, để vận dụng tốt hơn, bạn cần tham khảo thêm một số mẹo ghi nhớ động từ. Những mẹo này giúp bạn ghi nhớ không chỉ các động từ trong bài mà cả những động từ khó hơn nữa đó. Một vài phương pháp ghi nhớ động từ hiệu quả bao gồm Liên kết động từ với những hành động trong cuộc sống thường ngày. Học động từ qua các bài viết, bài báo hoặc học qua bài ra các động từ mới có thể sử dụng sách vở hoặc flashcard để học từ.Thực hành giao tiếp thật nhiều. Bên cạnh các phương pháp nêu trên, bạn có thể tham khảo thêm những cách học từ vựng khác để lựa chọn phương pháp học động từ phù hợp với bản thân mình nhất nhé!Mẹo ghi nhớ động từ tiếng Anh4. Bài tập 50 động từ thông dụng trong tiếng Anh kèm đáp án 5. Tổng kếtBạn thấy đó, giao tiếp tiếng Anh cơ bản thật sự không hề khó khi bạn đã nắm trong tay những động từ trên. Chỉ với 50 động từ thông dụng, bạn đã có thể tự tin nói chuyện với người bản xứ trong những tình huống thường ngày rồi. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ nghĩa của từng động từ và chăm chỉ luyện tập, chẳng mấy chốc bạn sẽ sử dụng thành thạo ngay thôi!Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!evrveĐể được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline hoặc thêm Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.>>> Xem thêm 13 bí quyết tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻChi tiết bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và mẹo học nhanh, nhớ lâuCách chào hỏi trong tiếng Anh 6 tình huống phổ biến nhất giúp bạn tự tin giao tiếp Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm được các từ vựng thông dụng về những chủ đề quen thuộc sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc tạo dựng nền tảng vững chắc, đồng thời giúp người học biết cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hiểu được điều đó, hôm nay PREP sẽ gửi đến bạn 50+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường gặp nhất. Chúng ta hãy cùng xem nhé! [TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ] Thuộc lòng 50+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng! I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày Đầu tiên, chúng ta cùng đến với một số từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng nói về các hoạt động trong ngày nhé Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ wake up tỉnh giấc Jenny wakes up late because of oversleeping. Jenny dậy muộn vì ngủ quên. oversleep ngủ quên have breakfast/ lunch/ dinner ăn sáng/ trưa/ tối Hanna has lunch at pm. Hanna ăn trưa vào lúc 12 giờ. prepare lunch chuẩn bị bữa trưa Anna’s mother prepares lunch for her. Mẹ của Anna chuẩn bị bữa trưa cho cô. get stuck in traffic jams bị kẹt xe John gets stuck in traffic jams during 2 hours. John bị kẹt xe suốt 2 tiếng. take a nap ngủ một giấc ngủ ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa Jenny takes a nap in 15 minutes. Jenny chợp mắt trong 15 phút. surf the Net/Internet lướt web/lên mạng Hanna surf the Internet in her free time. Hanna lướt mạng trong thời gian rảnh. take a shower tắm vòi sen Peter often takes a shower at night. Peter thường tắm vào ban đêm. go grocery shopping đi mua thực phẩm Jenny has to go grocery shopping today. Jenny phải đi mua thực phẩm vào hôm nay. watch the news xem tin tức Anna’s grandmother usually watches the new at dinner. Bà của Anna thường xem tin tức vào bữa tối. stay up late thức khuya Daisy stays up late at weekend. Daisy thức khuya vào cuối tuần. 2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh giới thiệu về bản thân Khi gặp một ai đó và cần giới thiệu về bản thân thì chúng ta dùng những từ nào nhỉ? Hãy cùng PREP khám phá nhé Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ surname/ last name/ family name n. họ His first name is Peter but I don’t know his surname. Tên của anh ta là Peter nhưng tôi không biết họ của anh ấy. first name n. tên chính middle name n. tên đệm In Vietnam, the middle name of a girl often is “Thi”. Ở Việt Nam, tên đệm của nữ thường là “Thị”. full name n. tên đầy đủ His full name is Robert Smith. Tên đầy đủ của anh ấy là Robert Smith. nickname n. biệt danh Sara has a cute nickname at home. Sara có một biệt danh dễ thương ở nhà. job n. công việc John has a dream job. John có một công việc mơ ước. position n. vị trí công việc Anna’s position is Marketing manager. Vị trí công việc của Anna là nhà quản lý tiếp thị. hometown n. quê nhà Anna’s hometown is London. Quê nhà của Anna là ở London. hobby n. sở thích Playing piano is Anna’s hobby. Chơi đàn piano là sở thích của Anna. living/working motto n. châm ngôn sống/làm việc Jenny doesn’t has a living motto for her. Jenny không có châm ngôn sống cho cô ấy. 3. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học Bên cạnh đó, khi đi học, chúng ta cũng cần trang bị một số từ vựng tiếng Anh thông dụng sau đây nhé Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ classmate n. bạn cùng lớp Jenny is my classmate. Jenny là bạn cùng lớp của tôi. homeroom teacher n. giáo viên chủ nhiệm Anna’s homeroom teacher is quite grumpy. Giáo viên chủ nhiệm của Anna khá khó tính. principal n. hiệu trưởng The new principal of John’s school is a woman. Hiệu trưởng mới của trường John là một phụ nữ. timetable/schedule n. thời khóa biểu Anna’s timetable often be changed. Thời khóa biểu của Anna thường xuyên bị thay đổi. make friends kết bạn Hanna made friends with all students in the school. Hanna kết bạn với tất cả học sinh trong trường. follow the rules chấp hành nội quy Every students has to follow the rules. If anyone breaks the rules, they will be punished. Tất cả học sinh phải chấp hành nội quy. Nếu ai vi phạm thì sẽ bị phạt. break/violate the rules vi phạm nội quy be good/bad at [a subject] giỏi/dở một môn nào đó Martin goods at Math. Martin giỏi môn toán. do/take/sit an exam làm một bài kiểm tra Anna’s class has to do an exam in this month. Lớp của Anna phải làm một bài kiểm tra vào tháng này. pass/fail an exam đậu/rớt một bài kiểm tra Harry has passed an exam last week. Harry đã đậu bài kiểm tra tuần trước. graduate from [school] tốt nghiệp trường nào đó Anna graduated from her university. Anna đã tốt nghiệp trường đại học của cô ấy. drop out of school thôi/bỏ/ngừng học Peter has dropped out of school for 2 months. Peter đã bỏ học được 2 tháng. 4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty Tiếp theo, chúng mình hãy tìm xem một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở công ty dưới đây nhé Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ department n. phòng/ban Kathy is the head of the geography department. Kathy là trưởng khoa địa lý. manager n. trưởng phòng Jenny demanded to speak to the manager. Jenny yêu cầu cần nói chuyện với trưởng phòng. co-worker n. đồng nghiệp My co-worker is very friendly. Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện. workload n. khối lượng công việc Jenny’s workload is very large. Khối lượng công việc của Jenny rất lớn. report n. báo cáo Hanna must write a monthly report. Hanna phải viết báo cáo hàng tháng. project n. dự án Harry’s doing a class project on pollution. Harry đang làm một dự án lớp học về ô nhiễm. meet a deadline xong deadline Jenny has to meet a deadline tonight. Jenny phải xong một deadline tối nay. miss a deadline trễ hạn một công việc/nhiệm vụ Daisy miss a deadline of work. Daisy bỏ lỡ thời hạn làm việc. attend a meeting tham dự một cuộc họp Jenny attends a meeting with director of company. Jenny tham dự cuộc họp cùng ban giám đốc công ty. 5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc Cuối cùng, để bộc lộ cảm xúc của mình, PREP sẽ đưa ra cho bạn một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thể hiện cảm xúc thông dụng sau Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ happy adj. vui vẻ Kathy is very happy because of passing this exam. Kathy rất vui vì đỗ bài kiểm tra này. surprised adj. bất ngờ Jenny was surprised by this gift. Jenny rất bất ngờ vì món quà này. shocked adj. sốc Anna was shocked by John betraying her. Anna sốc vì John phản bội cô ấy nervous adj. lo lắng Peter was nervous before the interview. Peter hồi hộp trước buổi phỏng vấn. sad/ blue adj. buồn Hanna is sad because of low mark. Hanna buồn vì điểm kém. angry adj. tức giận mức độ cao Jenny was angry because her son broke the flowerpot. Jenny tức giận vì con trai cô ấy làm vỡ lọ hoa. satisfied adj. thỏa mãn/hài lòng The teacher is satisfied with Harry’s presentation. Cô giáo hài lòng với bài thuyết trình của Harry. disappointed adj. thất vọng Peter’s parents were disappointed with him. Bố mẹ của Peter thất vọng về anh ấy. II. Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả Lựa chọn học trước những chủ đề quen thuộc thường xuyên ứng dụng Để nâng cao tác dụng và tiết kiệm thời gian học từ vựng tiếng Anh giao tiếp thì bạn cần xác định rõ ràng ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với bạn nhất. Hãy tập trung học từ vựng tiếng Anh giao tiếp phục vụ cho một lĩnh vực, chuyên ngành nhất định mà chúng ta đang theo học và đang làm việc để trực tiếp bổ trợ cho việc giao tiếp hàng ngày. Mục đích chính là để tiết kiệm thời gian và “dung lượng” não bộ cho những từ vựng thật sự có tính ứng dụng cao. Thường xuyên ghi chú với sổ tay Lưu ý tiếp theo về việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp đó chính là tầm quan trọng của việc ghi chú. Việc ghi chép lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức cũng như ôn tập và tra cứu từ vựng một cách dễ dàng hơn. Phân loại từ vựng theo từ loại động từ, danh từ, tính từ… hoặc có thể ghi chú theo từng nhóm Word family. Ngoài ra, hãy kẻ thêm các cột ghi chú về cách phát âm, ví dụ, những cấu trúc thường gặp với từ vựng đó. Học từ vựng thông qua Flashcard Một phương pháp học từ vựng quen thuộc nhưng không bao giờ ngừng được ưa chuộng chính là thông qua Flashcard. Flashcard thường ở dưới dạng một tấm thẻ với một mặt là từ vựng và phiên âm, một mặt là nghĩa và hình ảnh sinh động. Khi ôn tập, bạn có thể nhìn mặt hình ảnh rồi tự nói nghĩa và sau đó kiểm tra lại ở mặt sau. Flashcard vốn nhỏ gọn nên dễ dàng mang theo bất cứ đâu để học. Phương pháp học từ vựng qua truyện chêm Bạn có thể chèn các từ vựng tiếng Anh mà bạn muốn học vào trong một câu chuyện. Tiếp theo, bạn sẽ đoán nghĩa, hiểu và nhớ nội dung câu chuyện. Điều này giúp bạn có ấn tượng với từ vựng đó trong ngữ cảnh và tình huống của câu chuyện. Cùng xem đoạn chuyện chêm dưới đây để hiểu rõ về phương pháp học này nhé. Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả 1. Ship or Sheep Sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp Đây là cuốn sách cải thiện khả năng phát âm từ vựng giao tiếp chuẩn. Sách Ship or Sheep phù hợp cho những người mới bắt đầu học hoặc những người muốn nâng cao trình độ tiếng Anh trong công việc hàng ngày. Không chỉ cung cấp các chủ đề từ vựng, Ship or Sheep giúp bạn chuẩn hóa tất cả các cách phát âm và các âm cặp trong tiếng Anh. Ngoài ra, nó cũng giúp bạn học cách đọc đúng ngữ điệu, trọng âm và trọng tâm câu khi giao tiếp. 2. Listen in Sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp Listen in là bộ giáo trình 3 trong 1 giúp rèn luyện cùng lúc 3 kỹ năng là Nghe, Nói, Phát âm. Bộ giáo trình này sẽ hỗ trợ rất nhiều người học trong quá trình nhập môn học Tiếng Anh. Listen in mở đầu bằng những đoạn hội thoại giao tiếp ngắn, đơn giản và độ khó được nâng dần theo từng bài. Bạn có thể dễ dàng học được các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bài. 3. Cambridge English Skills Real Listening & Speaking Sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp Cambridge English Skills Real Listening & Speaking giúp người học luyện nghe ở mức cơ bản nhất với các từ vựng đơn giản trong giao tiếp. Cuốn sách được biên soạn đặc biệt dành cho người lớn và thanh niên muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh ở mọi nơi, như công sở, đi du lịch, du học, kết bạn… Được biên soạn xoay quanh các chủ đề “Work and Study” và “Social and Travel”. Bộ sách rèn luyện sự tự tin của bạn thông qua các hoạt động dựa trên những tình huống giao tiếp hàng ngày. IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp Bài tập Điền từ vựng đã học phù hợp vào chỗ trống Last week, Kathy _____ the Math exam. Kathy was very sad. My _____ are very friendly. They help me a lot with my work in the company. Jenny feels nervous when she gives a _____ Jenny can’t speak well in front of lots of people. Our _____ is a good leader. Everyone in the department likes him. Yesterday, Kathy _____ a deadline, and her boss wasn’t happy. My _____ was heavy last week, so I couldn’t leave the company before 8 pm. People in Marketing ______ are good at talking to people. Harry _____ out of school when he was 16 years old. Jenny is writing an important ______ She needs to send it to her boss before 2 pm. When Kathy was in high school, she always ______ the rules. Her teacher always worried about her. Sara ______ from a famous university. Our ______ takes care of his students carefully. Đáp án failed co-workers presentation manager missed workload Department dropped report broke graduated homeroom teacher Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất mà PREP đem lại sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng hiệu quả để có thể tự tin giao tiếp ở bất kì lĩnh vực nào trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn thành công! Tú PhạmFounder/ CEO at Tú Phạm với kinh nghiệm dày dặn đã giúp hàng nghìn học sinh trên toàn quốc đạt IELTS . Thầy chính là “cha đẻ” của Prep, nhằm hiện thực hoá giấc mơ mang trải nghiệm học, luyện thi trực tuyến như thể có giáo viên giỏi kèm riêng với chi phí vô cùng hợp lý cho người học ở 64 tỉnh thành. ra đời với sứ mệnh giúp học sinh ở bất cứ đâu cũng đều nhận được chất lượng giáo dục tốt nhất với những giáo viên hàng đầu. Hãy theo dõi và cùng chinh phục mọi kỳ thi nhé ! Bài viết cùng chuyên mục 50 động từ tiếng Anh thông dụng là danh sách những động từ vô cùng phổ biến bạn có thể bắt gặp bất kỳ đâu. Để hiểu rõ các động này này trong tình huống giao tiếp bạn bắt buộc phải học thuộc và hiểu ý nghĩa thực sự của nó. Trong bài viết lần này, hãy cùng bác sĩ IELTS điểm qua những động từ thông dụng này nhé. 50 động từ tiếng Anh thông dụng 1. Lý thuyết về động từ tiếng anh Trong tiếng anh, động từ là một loại từ quan trọng hình thành nên cấu trúc câu. Có rất nhiều các lý thuyết và cách sử dụng động từ. Tuy nhiên bạn đã thực sự hiểu rõ định nghĩa của nó chưa? Động từ tiếng anh là gì? Động từ là những từ/ cụm từ được sử dụng để diễn đạt hành động, sự kiện hoặc trạng thái của chủ thể. Có thể nói, động từ là một loại từ vựng quan trọng khi chúng có mặt trong hầu hết các câu và giúp người nói truyền đạt thông tin nhanh chóng, trực tiếp và dễ dàng hơn. Ví dụ, để nói “Tôi thích chơi thể thao”, bạn có hai cách để nói điều này I like sport diễn đạt dùng động từ -like I am interested in sport diễn đạt dùng tính từ interested Bạn thấy đấy, mặc dù chúng có nghĩa giống nhau tùy theo tình huống, nhưng việc sử dụng động từ thay vì tính từ sẽ giúp truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn và súc tích hơn nhiều. 50 động từ tiếng Anh thông dụng Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. Danh sách này chứa 50 động từ tiếng Anh thông dụng theo thứ tự bảng chữ cái. Hiểu cách sử dụng các động từ này là ưu tiên của bất kỳ người học tiếng Anh nào bởi vì động từ là nền tảng vững chắc của từ vựng tiếng Anh vì chúng cho phép bạn mô tả hành động và tâm trạng. Động từ là một từ vựng mạnh mẽ vì chúng có thể được kết hợp để thảo luận về các tình huống hoặc khả năng xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai. Ngay cả với vốn từ vựng chỉ gồm 50 động từ thông dụng và một vài phần khác của cấu trúc câu, bạn vẫn có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh. 50 động từ tiếng Anh thông dụng Các động từ chínhĐộng từ chính là động từ chỉ hành động của người hoặc vật. Hầu hết các động từ trong tiếng Anh đều là động từ chính. Đây là những động từ chính phổ biến nhất trong tiếng Anh, cả nội động và ngoại ngữ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ và tạo thành những động từ chính sau ask/ɑːsk/hỏibegin/bɪˈɡɪn/bắt đầucall /kɔːl/gọicome /kʌm/đếndo/du/làmfind /faɪnd/tìm kiếmget/ɡet/ có đượcgive/ɡɪv/chogo/ɡəʊ/đihear /hɪər/nghehelp/help/giúp đỡkeep/kiːp/giữknow/nəʊ/biếtleave/liːv/rời đilet/let/đểlike/laɪk/thíchlive/lɪv/ởlook/lʊk/ nhìnmake/meɪk/làmmove/muːv/di chuyểnneed/niːd/cầnplay/pleɪ/chơiput/pʊt/đặtrun/rʌn/chạysay/seɪ/nóisee/siː/nhìnshow/ʃəʊ/chỉ ra, thể hiệnstart/stɑːt/bắt đầutake/teɪk/lấytalk/tɔːk/nói chuyệntell/tel/nóithink/θɪŋk/nghĩtry/traɪ/thửturn/tɜːn/xoay chuyểnuse /juːz/ sử dụng/juːz/sử dụng Các động từ nối linking verbĐộng từ nối là những động từ thể hiện trạng thái hoặc tính chất của người, sự vật hoặc sự việc. Những loại động từ này không được theo sau bởi một tân ngữ mà bởi một tính từ hoặc cụm danh từ. Các động từ nối trong tiếng Anh là appear/əˈpɪər/xuất hiệnbe/bi/thì/ là/ ởbecome/bɪˈkʌm/trở thànhfeel/fiːl/cảm thấy, cảm giácget /get/trở nênlook/lʊk/trôngremain/rɪˈmeɪn/vẫn cònseem/siːm/có vẻsound/saʊnd/nghe có vẻtaste/teɪst/nếmsmell /smel/có mùi Các động từ khuyết thiếuModal verbs hoặc modal verbs được sử dụng để biểu thị sự chắc chắn và cần thiết của một hành động cụ thể. Do đó, loại động từ này luôn đứng trước động từ chính của câu, thường là động từ nguyên thể khác với “to”. Các động từ phương thức bao gồm can/kæn/có thể, có khả năng, năng lựccould/kʊd/quá khứ của “can”, dùng tương tự “can”may/meɪ/có thể được làm điều gì đó cho phépmight/maɪt/quá khứ của “may”, dùng tương tự “may”shall/ʃæl/dùng để nói lời đề nghị, ngỏ ýshould/ʃʊd/dùng để xin lời khuyênwill /wɪl/sẽ tương laiwould /wʊd/quá khứ của “will”, dùng để nói về tương lai ở quá khứmust/mʌst/phải, cần phải, nên Xem thêm50 tính từ dài trong tiếng Anh thường gặp nhất Với 50 động từ tiếng Anh thông dụng, Bác sĩ IELTS hy vọng bạn có thể áp dụng vào những tình huống giao tiếp thực tế. Chúc các bạn học tập tốt.

50 từ tiếng anh thông dụng