to ( cause something to) separate suddenly or violently into two or more pieces, or to ( cause something to) stop working by being damaged: The dish fell to the floor and broke. Charles is always breaking things. She fell and broke her arm (= broke the bone in her arm). I dropped the vase and it broke into pieces. I think I've broken your phone. A: Destroy is a stronger word than break, meaning something has been completely ruined (or gone) and can never be fixed. When something 'breaks' it has been separated or ripped but can possibly be fixed and still exists. 1 Verb (used with object) 1.1 to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments. 1.2 to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.) 1.3 to dissolve or annul (often fol. by off ) 1.4 to fracture a bone of (some part of the body) 1.5 to lacerate; wound. break of day. bình minh, rạng đông. (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke. làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. to break one's arm: bị gãy tay. to break a cup: đập vỡ cái tách. to break clods: đập nhỏ những cục đất. Break away là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ. Nghĩa từ Break away. Ý nghĩa của Break away là: Rời khỏi, thoát khỏi. Ví dụ minh họa cụm động từ Break away: - The SDP BROKE AWAY from the Labour Party. SDP OmkIi. Thông tin thuật ngữ destroy tiếng Anh Từ điển Anh Việt destroy phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ destroy Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm destroy tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ destroy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ destroy tiếng Anh nghĩa là gì. destroy /dis'trɔi/* ngoại động từ- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt- làm mất hiệu lực, triệt phá=to destroy oneself+ tự sátdestroy- triệt tiêu, phá huỷ Thuật ngữ liên quan tới destroy imagining tiếng Anh là gì? youth hostel tiếng Anh là gì? footlicker tiếng Anh là gì? reversing light tiếng Anh là gì? exotically tiếng Anh là gì? prestress tiếng Anh là gì? racially tiếng Anh là gì? jangled tiếng Anh là gì? thwarting tiếng Anh là gì? display highlighting tiếng Anh là gì? polkas tiếng Anh là gì? constituent tiếng Anh là gì? uniplanar tiếng Anh là gì? stetting tiếng Anh là gì? prepuces tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của destroy trong tiếng Anh destroy có nghĩa là destroy /dis'trɔi/* ngoại động từ- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt- làm mất hiệu lực, triệt phá=to destroy oneself+ tự sátdestroy- triệt tiêu, phá huỷ Đây là cách dùng destroy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ destroy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh destroy /dis'trɔi/* ngoại động từ- phá tiếng Anh là gì? phá hoại tiếng Anh là gì? phá huỷ tiếng Anh là gì? tàn phá tiếng Anh là gì? tiêu diệt- làm mất hiệu lực tiếng Anh là gì? triệt phá=to destroy oneself+ tự sátdestroy- triệt tiêu tiếng Anh là gì? phá huỷ

destroy nghĩa là gì