To stop doing something for a short period of time, especially in order to rest or to focus one"s energy elsewhere. You"ve been looking after the kids all day—go take a break for a while. OK, everyone, let"s take a break for half an hour. I"m taking a break from the law firm to try to focus on my acting career.See also: break, take take a break Phương pháp rô-rô (Roll-on roll-off) là phương pháp đưa hàng hóa lên xuống tàu biển bằng cách kéo hoặc để hàng hóa (ô-tô, máy xúc) tự di chuyển lên xuống tàu qua cầu dẫn là một mặt phẳng nghiêng (ramp). Viết tắt là "ro- ro". Tàu biển được thiết kế để vận chuyển Ý nghĩa Logo Maybach Mercedes. Tiến sĩ Rex Curry trong ghi chú của ông nói rằng logo của Maybach được bắt chước bởi Volkwagen. Biểu tượng chữ Vạn trong Maybach dường như được sử dụng như chữ cái kép S có nghĩa là chủ nghĩa xã hội được hình thành bởi đảng công nhân xã Kế hoạch cuốn chiếu (Rolling wave planning) là gì? Rolling wave planning: các công việc cần thực hiện trong tương lai gần thì lên kế hoạch chi tiết, những công việc hoàn thành trong tương lai xa thì lên kế hoạch ở mức cao. Rolling wave hể hiện sự kế tiếp nhau của các process và Hình ảnh do Cường Đô la"chia sẻ cho thấy mình lái Coupe siêu sang là Rolls-Royce Wraith và vợ điều khiển xe Bentley Continental GT. Biển số của chiếc coupe siêu sang Bentley Continental GT hơn 21 tỷ đồng của Đàm Thu Trang mới mua khá dễ nhớ với 2 con số cuối cùng là cặp 33 đẹp mắt YA3UHo. Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Roll Tiếng Việt Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách Chủ đề Kinh tế Định nghĩa - Khái niệm Roll là gì? Roll là Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Roll Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Roll là gì? hay Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách nghĩa là gì? Định nghĩa Roll là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Roll / Cuốn; Cuộn Giấy; Danh Sách. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục /'roul/ Thông dụng Danh từ Cuốn, cuộn, súc, ổ rolls of paper những cuộn giấy a roll of bread ổ bánh mì a roll of hair búi tóc a roll of tobacco cuộn thuốc lá Ổ bánh mì nhỏ để ăn sáng... Văn kiện, hồ sơ the Rolls sở lưu trữ hồ sơ Danh sách a roll of honour danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng to call the roll gọi tên, điểm danh Mép gập xuống của cái gì từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiền, tập tiền kỹ thuật trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn Danh từ Sự lăn tròn to have a roll on the grass lăn mình trên cỏ Sự lắc lư, sự tròng trành tàu biển; dáng đi lắc lư Sóng cuồn cuộn the roll of the sea sóng biển cuồn cuộn Tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng hàng không sự lộn vòng máy bay Ngoại động từ Lăn, vần to roll a barrel lăn vần một cái thùng Cuốn, quấn, cuộn to roll a cigarette cuốn một điếu thuốc lá to roll a blanket cuốn một cái chăn to roll oneself in a rug cuộn tròn mình trong chăn to roll oneself into a ball cuộn tròn lại roll up my shirt sleeves quấn tay áo lên Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang to roll out verses ngâm thơ sang sảng to roll one's rs rung những chữ r Lăn đường..., cán kim loại Làm cho cuồn cuộn the river rolls its waters to the sea con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển chimney rolls up smoke ống khói nhả khói lên cuồn cuộn Nội động từ Lăn Quay quanh hành tinh... Lăn mình to roll on the grass lăn mình trên cỏ to roll in money riches ngập trong của cải thường + on, by trôi đi, trôi qua thời gian, năm tháng... Chạy, lăn xe cộ; đi xe người Chảy cuồn cuộn sông, biển; chảy nước mắt... Tròng trành tàu biển...; đi lắc lư người Rền, đổ hồi sấm, trống... Cán được this metal rolls easily thứ kim loại này dễ cán hàng không lộn vòng Cấu trúc từ to roll away lăn đi, lăn ra xa Tan đi sương mù... to roll by trôi đi, trôi qua thời gian... to roll in lăn vào Đổ dồn tới, đến tới tấp to roll on To roll by to roll out Lăn ra, lăn ra ngoài Đọc sang sảng dõng dạc to roll over lăn mình, lăn tròn Đánh ai ngã lăn ra to roll up cuộn thuốc lá; cuộn lại to roll onself up in a blanket cuộn mình trong chăn Bọc lại, gói lại, bao lại Tích luỹ của cải...; chồng chất nợ nần... thông tục xuất hiện, xuất hiện bất thình lình trên sân khấu Chuyên ngành Cơ - Điện tử Con lăn, trục lăn, trụ xoay, trục cán, v cuộn,lăn, xoay, cán Cơ khí & công trình đầm bằng trục Toán & tin cuốn, quay Xây dựng dầm lăn đầu cuốn ridge roll đầu cuốn ở nóc sự lắc thuyền, tàu Kỹ thuật chung bánh đà bánh đai bánh lái hồ sơ cán con lăn cuộn dây roll of wire cuộn dây thép cuốn asphalt roll roofing giấy dầu cuộn phủ mái asphalt roll roofing tấm cuộn tẩm bitum phủ mái audit roll cuộn giấy kiểm tra glass wool roll cuộn len thủy tinh jumbo roll ống cuộn giấy planole roll cuộn giấy piano ridge roll cuộn ở đỉnh ridge roll cuốn ở nóc ridge roll đầu cuốn ở nóc roll ed roofing giấy cuộn lợp mái roll carpet lớp đệm bằng vật liệu cuộn roll carpet thảm cuộn roll film phim cuộn roll in cuốn vào, chuyển vào roll material cutting out sự cắt vật liệu cuộn roll materials vật liệu cuộn roll microfilm microfim cuộn roll of wire cuộn dây thép roll paper cuộn giấy roll roofing cuộn giấy dầu lợp mái roll roofing mái vật liệu cuộn roll-up door cửa cuốn lên roll-up window cửa sổ cuốn lên roller roll dòng nước chảy cuộn roller roll trục cuốn tape roll cuộn băng nhận điện tín tape roll cuộn băng nhận tín hiệu upper roll ống cuốn trên danh sách dát làm gợn sóng làm nhăn lăn lăn cán lăn nghiêng Giải thích VN Là sự lắc xe sang hai bên của thân xe. lõi quấn máy cán ống cuộn jumbo roll ống cuộn giấy upper roll ống cuốn trên puli quấn sóng lừng sự lăn sự lộn vòng sự xoay sự xoay tròn vòng đảo lộn Kinh tế bánh ăn sáng cán bột nhào cuốn cargo in roll hàng xếp cuộn dạng tấm cuộn giấy cuộn giấy... cuộn lại danh sách employment roll danh sách người làm công muster roll danh sách đoàn thủy thủ rent roll danh sách người thuê tax roll danh sách thuế tax roll số thuế, danh sách thuế unemployment roll danh sách người thất nghiệp quấn lại sự cuốn thuốc lá thùng chill-roll method phương pháp làm sạch trong thùng lard chill roll thùng quay làm lạnh mỡ lard cooling roll thùng quay làm lạnh mỡ roll er milk hopper thùng thu nhận sữa dưới máy nghiền roll-dried starch tinh bột sấy thùng quay trục adjustable roll trục di động brush roll trục bàn chải damping roll trục làm ẩm dough sheeting roll trục dát mỏng drier roll trục sấy middling roll trục nghiền tấm reduction roll surface bề mặt trục ép reduction roll surface chiều dài trục ép roll scraper cái cào làm sạch trục stretcher roll trục tăng độ trộn đều của bột top roll trục đỉnh top roll trục ra upper roll trục đỉnh upper roll trục ra viên beef roll thịt bò viên chocolate nut roll viên kẹo socola có lạc chuck roll thịt băm viên cooked pork roll thịt lợn băm viên chín falnk roll thịt bò băm viên loin roll thịt lưng bò băm viên luncheon roll thịt băm viên ăn tiệc pay-roll clerk nhân viên lao động tiền lương Vienna roll Bánh mì Viên Địa chất trục, xilanh, con lăn Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun cycle , gyration , reel , revolution , rotation , run , spin , trundling , turn , twirl , undulation , whirl , ball , barrel , bobbin , cartouche , coil , cone , convolution , cornucopia , cylinder , fold , rundle , scroll , shell , spiral , spool , trundle , volute , wheel , whorl , annals , catalog , census , chronicle , directory , head count , index , muster , nose count , register , roll call , schedule , table , barrage , boom , booming , clangor , drone , drumbeat , drumming , echoing , grumble , quaver , racket , rat-a-tat , resonance , roar , rumble , rumbling , thunder , roster verb alternate , be in sequence , bowl , circle , circumduct , coil , curve , drape , drive , eddy , elapse , enfold , entwine , envelop , flow , fold , follow , furl , go around , go past , gyrate , gyre , impel , pass , pirouette , pivot , propel , reel , rock , rotate , run , spin , spiral , succeed , swaddle , swathe , swing around , swirl , swivel , trundle , twirl , twist , undulate , wheel , whirl , wind , wrap , even , flatten , grind , level , press , pulverize , smooth , bombinate , boom , cannonade , drum , echo , growl , grumble , hum , pattern , quaver , rattle , re-echo , resound , roar , ruffle , rumble , rustle , sound , trill , whirr , billow , drift , glide , heave , incline , jibe , lean , lumber , lurch , pitch , ramble , range , roam , rove , stagger , stray , surge , swagger , swing , toss , tumble , waddle , wallow , wave , welter , yaw , enwrap , infold , invest , wrap up , seesaw , sail , bask , indulge , revel , rollick , bagel , bread , bun , circumgyrate , convolve , croissant , danish , fluctuate , inwrap , revolve , sway , titubate , turn phrasal verb arise , get up , pile , rise , accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , hive , pile up Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Roll là gì? Roll có nghĩa là n Cuộn lại, trục lăn, xylanh, cuộn vải Roll có nghĩa là n Cuộn lại, trục lăn, xylanh, cuộn vải Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. n Cuộn lại, trục lăn, xylanh, cuộn vải Tiếng Anh là gì? n Cuộn lại, trục lăn, xylanh, cuộn vải Tiếng Anh có nghĩa là Roll. Ý nghĩa - Giải thích Roll nghĩa là n Cuộn lại, trục lăn, xylanh, cuộn vải. Đây là cách dùng Roll. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Roll là gì? hay giải thích n Cuộn lại, trục lăn, xylanh, cuộn vải nghĩa là gì? . Định nghĩa Roll là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Roll / n Cuộn lại, trục lăn, xylanh, cuộn vải. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? 32SHARESShareTweetON A ROLLNghĩa đenĐang lăn đang có đà. on a rollNghĩa rộngĐang liên tục gặp may mắn và thành công to be having a successful or lucky period.Tiếng Việt có cách nói tương tựĐang vào cầu son, đang gặp vận hên, đang có đà, đang đỏ, đang son Ví dụ PlayMary won five games in a row, and it was obvious she was on a roll. Mary thắng liền năm ván. Rõ ràng là cô ấy đang gặp hên. PlayThree championship titles in a row? Wow, that team is really on a roll. Ba danh hiệu vô địch liên tiếp á? Wow, đội ấy đúng là đang vào vận hên. PlayIt takes me a while to get some ideas down, but once I get on a roll, I usually end up writing five or six pages a night. Tôi thường mất thời gian để tìm ý tưởng, nhưng khi đã vào mạch rồi thì tôi thường viết năm, sáu trang một ảnhThành ngữ này gợi hình ảnh liên tưởng tới cái gì đó đang lăn và đang có đà lăn. Vì vậy, nó cũng hàm ý rằng, chuỗi thành công, may mắn có thể sẽ còn tiếp gốcThành ngữ với ý nghĩa như hiện nay bắt đầu xuất hiện từ khoảng nửa sau của thế kỷ dùngNgữ cảnhDân dã, thân mật. Tình huống chuỗi may mắn, thành công đã kéo dài và có thể còn tiếp thường gặpBe on a roll / get on a PHÁT ÂMTrong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu pháp luyện tậpnghe câu mẫu do người bản xứ phát âm,tập nói theo,ghi lại phát âm của mình,nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫulặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần ÝThời gian ghi âm Không hạn chếThiết bị đi kèm Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhấtTrình duyệt web Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi điểm thực hành Nên yên tĩnh để tránh tạp âmNGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH Playon a roll PlayMary won five games in a row, and it was obvious she was on a roll. PlayThree championship titles in a row? Wow, that team is really on a roll. BẮT ĐẦU GHI ÂMGợi ý các bước luyện phát âmBước 1 Bấm vàođâyđể mở cửa sổ ghiâm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghiâm, bấm nútRecordđể bắtđầu quá trình ghiâmBước 2 Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần 3 Quay lại cửa sổ ghi âm, bấmDoneđể kết thúc quá trình Play backđể nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retryđể làm một bản ghi mớiBấmDownloadđể lưu file ghi âm của bạn về máy nếu bạn thíchHãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờTHỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNGGRADED QUIZINSTRUCTIONSIdioms to useKEEP YOUR EYE ON THE BALLKICK THE CAN DOWN THE ROADKNOCK YOUR SOCKS OFFLET THE DUST SETTLEON A ROLLNumber of questions 10Time limit NoEarned pointsYes if youre logged in. You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz answering at least 80% of the questions correctly. You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz answering 100% questions correctly.Have fun!Time limit 0Quiz Summary0 of 10 questions completedQuestions12345678910InformationYou have already completed the quiz before. Hence you can not start it is loading...You must sign in or sign up to start the must first complete the followingResultsQuiz complete. Results are being of 10 questions answered correctlyTime has elapsedYou have reached 0 of 0 points, 0Earned Points 0 of 0, 00 Essays Pending Possible Points 0CategoriesNot categorized 0%Sorry, but thats too bad to be bad. Come try again and better luck next there is a lot more to do. Come try again and better luck next done part of it, but still not passed. Congratulations!Well-done! You answered all the questions 1 of 101. QuestionFill in the blank with the correct choiceShe really needs to ______ on the ball if she wants to win the election. keep her eye keep the eye keep her eyes keep the eyesCorrectIncorrect Question 2 of 102. QuestionFill in the blank with the correct choiceLets _____ on the ball and stay focused. keep our eye have our eye put our eye get our eyeCorrectIncorrect Question 3 of 103. QuestionFill in the blank with the correct choiceIt looks like congress is going to _____ down the road again on the debt ceiling issue. kick the can kick a can kick the ball kick a ballCorrectIncorrect Question 4 of 104. QuestionSelect the correct choice that fitsAir pollution is becoming a big problem in this city. I don't think we should kick the can down the road. We should have a long-term solution to it. We should pick the can and drop it in the Question 5 of 105. QuestionSelect all correct choicesThis song will knock your ___ off. socks stocks You'll love it. You'll hate Question 6 of 106. QuestionFill in the blank with the correct choiceI'm going to take you to a restaurant that'll knock your socks ____. off up down outCorrectIncorrect Question 7 of 107. QuestionSelect the correct choice for the blankWe should let the dust settle from the recent scandal ______ we make any major policy decisions. before afterCorrectIncorrect Question 8 of 108. QuestionFill in the blank with the correct choiceWe thought we'd let _____ settle before discussing the other matter. the dust dust some dust the dustsCorrectIncorrect Question 9 of 109. QuestionFill in the blank with the correct choicePippa won five games in a row and it was obvious she was ______. on a roll in a roll on the roll in the rollCorrectIncorrect Question 10 of 1010. QuestionSelect the choice that means the same as the underlined part in the following sentenceIt takes me a while to get some ideas down, but once I get on a roll, I usually end up writing five or six pages a night. gain momentum have good luckCorrectIncorrect BÀI LIÊN QUANFISHING FOR COMPLIMENTS nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ và giải thích cụ thể, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ BURNING QUESTION. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...SINK YOUR TEETH INTO nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ cụ thể, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của BLUE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...RING A BELL nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ cụ thể, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ COME FULL CIRCLE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...more... Các loại danh từ trong tiếng Anh types of nounsDanh từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, tùy theo các tiêu chí khác nhau. Việc nắm vững ...Ngữ pháp tiếng Anh English GrammarNgữ pháp nói chung và ngữ pháp tiếng Anh nói riêng là gì? Tại sao cần biết nó? Học nó ...Cách dùng Đại từ chỉ ngôi Personal pronounsĐại từ chỉ ngôi - đại từ xưng hô - đại từ nhân xưng - Personal Pronouns đều là NÓ ...Tính danh từ là gì Nominal AdjectivesTính danh từ là gì, và cách dùng của tính danh từ có khác gì so với cách dùng của ...Tổng quan các loại tính từ tiếng Anh Cần biếtBài này giới thiệu tổng quan về các loại tính từ trong tiếng Anh, tính từ là gì, có những ...Tính từ có cấp độ và tính từ không có cấp độBài này giới thiệu về Tính từ có cấp độ và Tính từ không có cấp độ. Loại tính từ ...Mệnh đề quan hệ Một số kiến thức cơ bảnMệnh đề quan hệ là gì, có những loại mệnh đề quan hệ nào, cách dùng của từng loại ra ...Trật tự của determiners trước danh từTrước danh từ có thể có nhiều determiner, nhưng phải có trật tự. Vậy trật tự của determiners trước danh ...Vị trí của tính từ so với danh từ và động từVị trí của tính từ trong câu là như thế nào, so với danh từ, so với động từ. Bài ...Cách dùng WHOSE Đại từ quan hệ Nên biếtBài này giới thiệu cách dùng WHOSE trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong các đại từ quan ...More... LUYỆN NÓIGỢI Ý CÁCH LUYỆNViết hoặc copy paste một từ, một câu, một đoạn tiếng Anh vào ô trống bên ýNếu là câu hoặc đoạn văn thì cần có dấu câu đầy đủ, nên viết câu ngắn. Không viết hoa toàn bộ câu không dùng CapsLockChọn giọng nói Mặc định là giọng nữ, tiếng Anh Anh; ngoài ra còn có giọng Anh Mỹ, giọng Anh Úc, giọng Anh New Zealand và nhiều giọng khácBấm Play để nghe; Stop để dừng.có cả tiếng Việt dành cho bạn nào muốn nghịch ngợm một týHave fun! Happy playing! rollroll /'roulkɔl/ danh từ cuốn, cuộn, súc, ổrolls of paper những cuộn giấya roll of bread ổ bánh mìa roll of hair búi tóca roll of tobacco cuộn thuốc lá ổ bánh mì nhỏ để ăn sáng... văn kiện, hồ sơthe Rolls sở lưu trữ hồ sơ danh sácha roll of honour danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặngto call the roll gọi tên, điểm danh mép gập xuống của cái gì từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng tiền, tập tiền kỹ thuật trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn danh từ sự lăn trònto have a roll on the grass lăn mình trên cỏ sự lắc lư, sự tròng trành tàu biển; dáng đi lắc lư sóng cuồn cuộnthe roll of the sea sóng biển cuồn cuộn tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng hàng không sự lộn vòng máy bay ngoại động từ lăn, vầnto roll a barrel lăn vần một cái thùng cuốn, quấn, cuộnto roll a cigarette cuốn một điếu thuốc láto roll a blanket cuốn một cái chănto roll onself in a rug cuộn tròn mình trong chănto roll oneself into a ball cuộn tròn lại đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vangto roll out verses ngâm thơ sang sảngto roll one's rs rung những chữ r lăn đường..., cán kim loại làm cho cuồn cuộnthe river rolls its waters to the sea con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biểnchimney rolls up smoke ống khói nhả khói lên cuồn cuộn nội động từ lăn quay quanh hành tinh... lăn mìnhto roll on the grá lăn mình trên cỏto roll in money riches ngập trong của cải thường + on, by trôi đi, trôi qua thời gian, năm tháng... chạy, lăn xe cộ; đi xe người chảy cuồn cuộn sông, biển; chảy nước mắt... tròng trành tàu biển...; đi lắc lư người rền, đổ hồi sấm, trống... cán đượcthis metal rolls easily thứ kim loại này dễ cán hàng không lộn vòngto roll away lăn đi, lăn ra xa tan đi sương mù...to roll by trôi đi, trôi qua thời gian...to roll in lăn vào đổ dồn tới, đến tới tấpto roll onto roll by to roll out lăn ra, lăn ra ngoài đọc sang sảng dõng dạcto roll over lăn mình, lăn tròn đánh ai ngã lăn rato roll up cuộn thuốc lá; cuộn lạito roll onself up in a blanket cuộn mình trong chăn bọc lại, gói lại, bao lại tích luỹ của cải...; chồng chất nợ nần... thông tục xuất hiện, xuất hiện bất thình lình trên sân khấu bánh đà bánh đai bánh lái cánair roll sự cán trong không khíbending roll máy cán uốnbilleting roll trục cán phôiblooming roll máy cán thôblooming roll máy cán phábreaking-down roll trục cán tópbreaking-down roll trục cán thôchill roll extrusion sự cán khuôn đúc épchilled roll iron gang cán đã tôicrushing roll trục cán nghiềnintermediate roll stand giá cán trung gianlower roll trục cán dướimiddle roll trục cán giữapaper roll sự cán láng giấyplain press roll lô cán láng bìa cứngplanishing roll máy cán nắnplate roll trục cán tấm kim loaipolishing roll trục cán bóngreverse roll coating lớp phủ cán ngượcroll caliber lỗ khuôn cánroll camber độ khum của trục cánroll coating vảy thép cánroll coating phủ thép cánroll collar vành tì của trục cánroll crusher máy nghiền cánroll fluting machine máy cán rãnhroll house lồng trục cánroll housing giá máy cánroll line dây chuyền cánroll mandrel trục gá cán ốngroll neck ngõng trục cánroll pass schedule sự định cỡ trục cánroll squeezer trục cán éproll stand giá cán làm việcroll straightener máy nắn kiểu cánroll train dây chuyền cánroll welding hàn bằng máy cánroll welding sự hàn cán giátroll wobbler bánh ba múi trục cánslip roll máy cán tấm kim loạismooth roll trục cán lángspreader roll trục cán dàn rộngstepped roll trục cán có bậcupper roll trục cán trên con lănbending roll con lăn uốndoctor roll con lăn điều chỉnhedge molding roll con lăn tạo vân nổiplanishing roll con lăn nắn sửaroll camber độ khum của con lănroll mixer máy trộn có con lănsingle roll crusher máy nghiền một con lăn cuốnridge roll đầu cuốn ở nócroll in cuốn vào, chuyển vàoupper roll ống cuốn trên cuộn dâyroll of wire cuộn dây thép danh sách dát hồ sơ làm gợn sóng làm nhăn lănangle of body roll góc lăn ngang thùng xebending roll con lăn uốndoctor roll con lăn điều chỉnhedge molding roll con lăn tạo vân nổifeed roll trục lăn đẩy giấygravity roll carrier đường lănpainting roll trục lăn sơn màupainting with sackcloth roll sự sơn lăn bằng vải đay thôplanishing roll con lăn nắn sửarock and roll dao động lăn ngang của xe khi vận hànhroll angle góc lăn ngangroll camber độ khum của con lănroll coating lớp lót lănroll compaction máy lăn đườngroll cone côn lăn máy bào răng kiểu Billgramroll fluting machine máy lăn khíaroll frequency tần số lăn ngangroll mill máy xay trục lănroll milling sự phay lănroll mixer máy trộn có con lănroll oversteer quay vòng thừa do lăn xoáyroll straightening sự nắn thảng bằng trục lănroll test kiểm tra sự lănroll understeer quay vòng thiếu do lănroller roll xe lăn đườngsingle roll crusher máy nghiền một con lăn lăn cán lăn nghiêngGiải thích VN Là sự lắc xe sang hai bên của thân xe. lõi quấn máy cánbending roll máy cán uốnblooming roll máy cán thôblooming roll máy cán pháplanishing roll máy cán nắnroll fluting machine máy cán rãnhroll housing giá máy cánroll welding hàn bằng máy cánslip roll máy cán tấm kim loại ống cuộnjumbo roll ống cuộn giấy puli quấn sóng lừng sự lănroll test kiểm tra sự lăn sự lộn vòng sự xoay sự xoay tròn vòng đảo lộn cuốn, quayLĩnh vực cơ khí & công trình đầm bằng trục dầm lăn đầu cuốnridge roll đầu cuốn ở nóc sự lắc thuyền, tàu biên tập xoay quanh A-B trục cán điều chỉnh góc chênh góc nghiêng giấy dầu cuộn phủ mái tấm cuộn tẩm bitum phủ mái cuộn giấy kiểm tra lô nghiền bột giấy lô nghiền Hà Lan trục để uốn trục uốn lô bụng áo lô bụng ống thảm bọc trục bụng máy nghiền trục nghiền máy nghiền bánh ăn sáng cán bột nhào cuốn cuộn giấy cuộn giấy... cuộn lại danh sáchemployment roll danh sách người làm côngmuster roll danh sách đoàn thủy thủrent roll danh sách người thuêtax roll số thuế, danh sách thuếunemployment roll danh sách người thất nghiệp làm lăn lăn tròn máy quay máy tạo hình thuốc lá quấn lại sự cuốn thuốc lá thùnglard chill roll thùng quay làm lạnh mỡlard cooling roll thùng quay làm lạnh mỡroll er milk hopper thùng thu nhận sữa dưới máy nghiền trụcadjustable roll trục di độngbrush roll trục bàn chảidamping roll trục làm ẩmdough sheeting roll trục dát mỏngdrier roll máy sấy trục quayfirst quality roll máy nghiền trục sản phẩm loại mộtmiddling roll trục nghiền tấmreduction roll surface bề mặt trục épreduction roll surface chiều dài trục éproll scraper cái cào làm sạch trụcstretcher roll trục tăng độ trộn đều của bột viênVienna roll Bánh mì Viênchocolate nut roll viên kẹo socola có lạcchuck roll thịt băm viêncooked pork roll thịt lợn băm viên chínfalnk roll thịt bò băm viênloin roll thịt lưng bò băm viênluncheon roll thịt băm viên ăn tiệc Bánh mì Pháp Thịt băm Thụy Sĩ sổ tính thuế. bánh mì trắng nhỏ bàn chải quay hàng xếp cuộn dạng tấm bánh bích quy nhân kem bánh móng ngựa bánh ăn trưa bánh ăn trưa máy cán bột bánh bột mì có nhân sự tiếp tục kéo dài theo tỷ giá gốc tiếp tục theo kì giá gốc bánh vòng ['roul] danh từ o sự chòng chành o trục, trục cán động từ o cuộn, cán § crusher roll trục nghiền § idle roll trục không tải § pay roll trục hữu ích § roll a tank khuấy trộn trong thùng § roll along cuộn dọc § roll line ống sục § roll-off angle góc xoayTừ điển chuyên ngành Thể thao Bóng némRollLuân chuyểnWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs roll, roller, roll, unroll, rollingWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs roll, roller, roll, unroll, rollingXem thêm axial rotation, axial motion, roster, roller, rolling wave, coil, whorl, curl, curlicue, ringlet, gyre, scroll, bankroll, bun, peal, pealing, rolling, paradiddle, drum roll, scroll, cast, turn over, wheel, undulate, roll out, wind, wrap, twine, hustle, pluck, undulate, flap, wave, wander, swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, rove, range, drift, vagabond, revolve, seethe, roll up

roll nghĩa là gì